Quay lại
lock
Ngừng phát hành

F.Friends

Lãi suất

Lãi suất áp dụng cho các giao dịch mua sắm, thanh toán hóa đơn
- 4.58%/tháng
- Miễn lãi lên đến 45 ngày
Lãi suất áp dụng cho giao dịch rút tiền mặt tại ATM 4.58%/tháng
Lãi suất áp dụng cho chương trình trả góp linh hoạt tại Đơn vị chấp nhận thẻ bất kỳ 2.33%/tháng tính trên số tiền gốc đăng ký
Số tiền lãi tối thiểu

Phí

Phí phát hành thẻ Miễn phí
Phí thường niên thẻ chính
231.000 VNĐ
- Miễn phí thường niên năm đầu
- Miễn phí thường niên từ năm thứ 2 nếu tổng giao dịch chi tiêu tại FPT shop đạt tối thiểu 1 triệu VNĐ trong năm liền kề trước đó
Phí thường niên thẻ phụ  Miễn phí
Phí thay thế thẻ
Phí gia hạn thẻ Miễn phí
Phí phát hành lại mã PIN Miễn phí
Phí gửi SMS
- Đã đăng ký email: 11.000 VNĐ
- Chưa đăng ký email: 16.500 VNĐ
Phí rút tiền mặt tại máy ATM
(Phí được thu trên mỗi lần giao dịch)
2.75% tính trên số tiền gốc giao dịch (*)
(*) Tối thiểu 82.500 VNĐ, Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ
0.22% tính trên số tiền gốc đăng ký (*)
(*) Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ
Phí đăng ký ưu đãi giao dịch ứng tiền mặt nhanh
(Phí được thu 01 lần khi đăng ký)
Từ 2.99% đến 4.99% tính trên số tiền gốc đăng ký (*)
(*) Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ
Phí chuyển đổi trả góp chương trình 0% lãi suất tại các đối tác của FE CREDIT
(Phí được thu 01 lần khi đăng ký)
Từ 0.99% đến 3.99% tính trên số tiền gốc đăng ký (*)
(*) Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ
Miễn phí
Phí tất toán trả góp trước hạn
(Phí được thu 01 lần khi đăng ký)
Từ 0% đến 4.4% tính trên số tiền gốc trả góp còn lại (*)
(*) Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ
Phí xử lý giao dịch ngoại tệ
(Phí được thu trên mỗi lần giao dịch)
4.4% tính trên số tiền gốc giao dịch (*)
(*) Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ
Phí xử lý giao dịch/ kỳ sao kê có phát sinh dư nợ
13.200 VNĐ
Phí chậm thanh toán (không VAT)
3% tính trên tổng dư nợ (*)
(*) Tối thiểu 100.000 VNĐ, Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ
Phí vượt hạn mức
4.4% tính trên số tiền vượt hạn mức (*)
(*) Tối thiểu 109.000 VNĐ, Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ
Phí tra soát sai
110.000 VNĐ
Phí cấp lại sao kê/ bản sao chứng từ giao dịch/ xác nhận tài khoản
110.000 VNĐ
Số tiền thanh toán tối thiểu
- Nợ quá hạn (nếu có); và
- Các khoản trả góp hàng tháng (nếu có); và
- Các khoản phí, lãi; và
- 2% tính trên số tiền nợ gốc còn lại (*)
(*) Tối thiểu 50.000 VNĐ, Hoặc theo tỷ lệ khác do VPB SMBC FC quy định theo từng loại sản phẩm và thông báo qua bất kỳ hình thức nào mà VPB SMBC FC cho là phù hợp theo từng thời kỳ

Mẹo nhỏ

Ngày đến hạn thanh toán 15 ngày sau ngày sao kê.
Sử dụng thẻ hiệu quả
Sử dụng thẻ để mua sắm/ thanh toán hóa đơn, dịch vụ
Không sử dụng cho các giao dịch sau:
- Rút tiền mặt tại ATM
- Ứng tiền mặt nhanh
- Trả góp 0% lãi suất tại các đối tác của FE CREDIT
- Trả góp linh hoạt tại Đơn vị chấp nhận thẻ bất kỳ
© Bản quyền thuộc về FE CREDIT 2024
Tra cứu địa điểm

So sánh thẻ

Đã chọn 0/3
Dừng so sánh